Có 2 kết quả:
头伏 tóu fú ㄊㄡˊ ㄈㄨˊ • 頭伏 tóu fú ㄊㄡˊ ㄈㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
first of three 10 day periods of hot season
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
first of three 10 day periods of hot season
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0